Nội Dung Chính
Trang 157
BẢNG TRA CỨU THUẬT NGỮ
STT | THUẬT NGỮ | BÀI | TRANG |
1 | âm nhạc | 2 | 54 |
2 | cảnh (trong kịch) | 4 | 125, 127 |
3 | cấu tứ (trong thơ) | 2 | 54,55,... |
4 | chiếu | 3 | 76, 77, 78 |
5 | cốt truyện | 1,4,5 | 35, 101, 125,... |
6 | báo cáo nghiên cứu | 5 | 125, 141, 148,... |
7 | bố cục | 1, 4 | 37, 46, 147,... |
8 | bi kịch | 1,3,5 | 40, 87, 125,... |
9 | biểu tượng (trong thơ) | 2,5 | 55, 61, 144 |
10 | điểm nhìn | 1 | 10 |
11 | điểm nhìn bên ngoài | 1 | 10, 35,... |
12 | điểm nhìn bên trong | 1 | 10, 35,... |
13 | điểm nhìn không gian | 1 | 10 |
14 | điểm nhìn thời gian | 1 | 10 |
15 | điện ảnh | 1 | 54 |
16 | giọng điệu | 1, 3 | 10, 39, 90,... |
17 | hành | 4 | 107, 109 |
18 | hành động kịch | 5 | 126, 129 |
19 | hiệu ứng thanh lọc | 5 | 125, 126 |
20 | hồi (trong kịch) | 5 | 127, 130, 140 |
21 | loại hình tự sự | 1 | 9 |
22 | loại hình trữ tình | 2 | 54 |
23 | lời thoại | 5 | 129, 130,... |
24 | ngôn ngữ nói | 1 | 9,11,... |
25 | ngôn ngữ văn học | ||
26 | ngôn ngữ viết | ||
27 | nhân vật | 1, 4, 5 | 58,64,90,... |
28 | truyện thơ dân gian | 4 | 101, 102, 122,... |
29 | tứ (thơ) | 2 | 55, 66, 69,... |
30 | tượng trưng | 2 | 74 |
31 | văn hoá | 2, 3, 5 | |
32 | xon-nê | 5 | 129 |
33 | xung đột kịch | 5 | 126 |
34 | yếu tố thuyết minh (trong văn nghị luận) | 3 | 76 |
35 | yếu tố tượng trưng (trong thơ) | 2 | 54, 55, 60,... |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn