Nội Dung Chính
(Trang 92)
Thuật ngữ | Giải thích thuật ngữ | Trang |
Âm nhạc chủ điệu | Âm nhạc được xây dựng trên nguyên tắc luôn đề cao một bè giai điệu chính mang tính nổi bật. Các bè khác chỉ có vai trò phụ trợ, đệm cho bè giai điệu chính. | 44 |
Âm nhạc thế tục | Âm nhạc được biểu diễn ngoài nhà thờ. | 43 |
Âm vực | Khoảng cách giữa nốt thấp nhất và cao nhất của một bài hát. | 61 |
Dàn nhạc giao hưởng | Sự kết hợp của rất nhiều nhạc cụ thuộc bốn bộ bộ gỗ (flute, oboe, clarinet, bassoon,...), bộ đồng |(horn, trumpet, trombone, tuba,...), bộ gõ (timpani tam-tam, cymbals, triangle,...) và bộ dây (violin, viola, cello, double bass,...). | 23 |
Giao hưởng thơ | Thể loại giao hưởng chỉ gồm một chương. Nội dung thường dựa trên cốt truyện văn học hoặc thơ. | 44 |
Khí nhạc | Âm nhạc được thể hiện thuần tuý bằng nhạc cụ, không có giọng hát. | 23 |
Phức điệu | Thể loại âm nhạc được trình bày với nhiều bè, trong đó, mỗi bè là một giai điệu phát triển tương đối độc lập. | 43 |
Sonata | Hình thức âm nhạc gồm có ba phần chính là trình bày, phát triển, tái hiện. Ở phần trình bày có hai chủ đề âm nhạc với tính chất tương phản nhau và ở hai giọng khác nhau. Trong phần phát triển, chất liệu của các chủ đề này thường được xé lẻ, chuyển giọng. Ở phần tái hiện, hai chủ đề sẽ xuất hiện ở cùng giọng chính của tác phẩm. | 44 |
Vocalise | Tên gọi một thể loại thanh nhạc, là ca khúc không lời, khi hát thường sử dụng nguyên âm. | 33 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn