Nội Dung Chính
(Trang 62)
BẢNG TRA CỨU THUẬT NGỮ
B | Bán kính qua tiêu (đối với elip) 42 | M | Mệnh đề phụ thuộc số tự nhiên n 25 |
Bán kính qua tiêu (đối với hypebol) 49 | N | Nghiệm của hệ phương trình bậc nhất ba ẩn 6 | |
Bán kính qua tiêu (đối với parabol) 55 | Nghiệm của phương trình bậc nhất ba ẩn 6 | ||
C | Conic 57 | Nhị thức Newton 35 | |
Đ | Đỉnh (của elip) 40 | P | Phương pháp Gauss 8 |
Đỉnh (của hypebol) 48 | Phương pháp quy nạp toán học 27 | ||
Đỉnh (của parabol) 54 | Phương trình bậc nhất ba ẩn 6 | ||
Đường chuẩn của elip 43 | T | Tam giác Pascal 33 | |
Đường chuẩn của hypebol 51 | Tâm đối xứng của elip 40 | ||
Đường chuẩn của parabol 55 | Tâm đối xứng của hypebol 48 | ||
Đường tiệm cận 48 | Tâm sai (của đường conic) 59 | ||
Độ dài trục ảo (của hypebol) 48 | Tâm sai (của elip) 43 | ||
Độ dài trục lớn (của elip) 40 | Tâm sai (của hypebol) 51 | ||
Độ dài trục nhỏ (của elip) 40 | Tâm sai (của parabol) 55 | ||
Độ dài trục thực (của hypebol) 48 | Tiệm cận (của hypebol) 48 | ||
H | Hình chữ nhật cơ sở (của elip) 40 | Trục đối xứng (của elip) 40 | |
Hình chữ nhật cơ sở (của hypebol) 48 | Trục đối xứng (của hypebol) 48 | ||
Hệ phương trình bậc nhất ba ẩn 6 | Trục đối xứng (của parabol) 54 | ||
Hệ phương trình dạng hình thang 10 | Trục lớn (của elip) 40 | ||
Hệ phương trình dạng tam giác 7 | Trục nhỏ (của elip) 40 | ||
Hệ số (trong khai triển nhị thức Newton) 32 | Trục ảo (của hypebol) 48 | ||
Trục thực (của hypebol) 48 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn